Các Dịch Vụ GTGT Điện Thoại Cố Định Có Dây – Bảng giá dịch vụ giá trị gia tăng.
I. Bảng giá dịch vụ GTGT áp dụng tại Hài Nội và TP. Hồ Chí Minh(Đã bao gồm 10% VAT)
TT | Tên dịch vụ | Cước đăng ký (Đồng/máy/lần) | Cước sử dụng (đồng/máy/tháng) |
1 | Thiết lập đường dây nóng | 0 | 10.000 |
2 | Đàm thoại ba bên | 0 | 5.000 |
3 | Báo thức tự động | 0 | 300đ/lần |
4 | Cấp tín hiệu đảo cực | 50.000 | 25.000 |
5 | Chuyển cuộc gọi tạm thời | 0 | 5.000 |
6 | Hạn chế hoàn toàn gọi 1080, 1088 | 0 | 5.000 |
7 | Hạn chế hoàn toàn gọi liên tỉnh, quốc tế | 0 | 5.000 |
8 | Hạn chế hoàn toàn gọi đi quốc tế | 0 | 5.000 |
9 | Hạn chế hoàn toàn gọi di động, liên tỉnh, quốc tế | 0 | 5.000 |
10 | Hạn chế cuộc gọi dùng mã cá nhân | 0 | 5.000 |
11 | Hạn chế hoàn toàn chiều gọi đến | 0 | 5.000 |
12 | Hạn chế hoàn toàn chiều gọi đi | 0 | 5.000 |
13 | Mở các dịch vụ đã hạn chế | 0 | 0 |
14 | Hiển thị số máy gọi đến | 10.000 | 5.000 |
15 | Nhận biết số máy gọi đến | 10.000 | 5.000 |
16 | Thông báo cuộc gọi đến khi đàm thoại | 0 | 5.000 |
17 | Tạo nhóm trượt liên tục | 90.000 | 9.000 |
18 | Tách số máy ra khỏi nhóm trượt | 10.000 | 0 |
19 | Bổ sung thêm số máy vào nhóm trượt | 15.000 | 0 |
20 | Quay số rút gọn | 0 | 5.000 |
21 | Thông báo vắng nhà | 0 | 5.000 |
22 | Cài âm thông báo đổi số | 15.000 | 10.000 |
23 | Hạn chế dịch vụ gọi 1268; 1269 | 0 | 0 |
24 | Không hiển thị số chủ gọi | 120.000 | 50.000 |
>> Xem thêm: Kho Số đẹp Điện thoại cố định có dây
II. Bảng giá các dịch vụ GTGT áp dụng tại các Tỉnh/Tp khác (Đã bao gồm 10% VAT)
TT | Tên dịch vụ | Cước đăng ký (đồng/máy/lần) | Cước sử dụng (đồng/máy/tháng) |
1 | Thiết lập đường dây nóng | 0 | 10.000 |
2 | Đàm thoại ba bên | 0 | 5.000 |
3 | Báo thức tự động | 0 | 300đ/lần |
4 | Cấp tín hiệu đảo cực | 50.000 | 25.000 |
5 | Chuyển cuộc gọi tạm thời | 0 | 5.000 |
6 | Hạn chế hoàn toàn gọi 1080; 1088 | 0 | 5.000 |
7 | Hạn chế hoàn toàn gọi liên tỉnh, quốc tế | 0 | 5.000 |
8 | Hạn chế hoàn toàn gọi đi quốc tế | 0 | 5.000 |
9 | Hạn chế hoàn toàn gọi di động, liên tỉnh, quốc tế | 0 | 5.000 |
10 | Hạn chế cuộc gọi dùng mã cá nhân | 0 | 5.000 |
11 | Hạn chế hoàn toàn chiều gọi đến | 0 | 5.000 |
12 | Hạn chế hoàn toàn chiều gọi đi | 0 | 5.000 |
13 | Mở các dịch vụ đã hạn chế | 0 | 0 |
14 | Hiển thị số máy gọi đến | 10.000 | 5.000 |
15 | Nhận biết số máy gọi đến | 10.000 | 5.000 |
16 | Thông báo cuộc gọi đến khi đàm thoại | 0 | 5.000 |
17 | Tạo nhóm trượt liên tục | 80.000 | 8.000 |
18 | Tách số máy ra khỏi nhóm trượt | 10.000 | 0 |
19 | Bổ sung thêm số máy vào nhóm trượt | 15.000 | 0 |
20 | Quay số rút gọn | 0 | 5.000 |
21 | Thông báo vắng nhà | 0 | 5.000 |
22 | Cài âm thông báo đổi số | 15.000 | 10.000 |
23 | Hạn chế dịch vụ gọi 1268; 1269 | 0 | 0 |
24 | Không hiển thị số gọi | 100.000 | 40.000 |